Có 2 kết quả:

开创 kāi chuàng ㄎㄞ ㄔㄨㄤˋ開創 kāi chuàng ㄎㄞ ㄔㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to initiate
(2) to start
(3) to found

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to initiate
(2) to start
(3) to found

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0